Kịch kiểu mẫu
Phồn thể | 樣板戲 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 样板戏 | ||||||||
Nghĩa đen | Dạng bản hí | ||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPA |
|
||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yàngbǎnxì | ||||||||
Wade–Giles | Yang4 pan3 hsi4 | ||||||||
IPA | [jâŋpànɕî] |
Kịch kiểu mẫu
Phồn thể | 樣板戲 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 样板戏 | ||||||||
Nghĩa đen | Dạng bản hí | ||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPA |
|
||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yàngbǎnxì | ||||||||
Wade–Giles | Yang4 pan3 hsi4 | ||||||||
IPA | [jâŋpànɕî] |
Thực đơn
Kịch kiểu mẫuLiên quan
Kịch Kịch nói Kịch xà phòng Kịch bản phim Kịch thơ Việt Nam Kịch tâm lý tình cảm Kịch (chim) Kịch Tân Kịch sĩ Kịch bản đặc tảTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kịch kiểu mẫu